TPS-PP LABEL
Bộ chỉ thị TPS PP Label Do HÃNG CÂN ĐIỆN TỬ THỊNH PHÁT có trụ sở chính tại số 57 Đường Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.Hồ Chí Minh nhập khẩu và phân phối, quí khách có nhu cầu liên hệ điện thoại (028) 62.888.666 đi động có Zalo 0915.999.111 hoặc 0908.444.000 xin cảm ơn.
Model
|
TPS PP LABEL |
Độ Phân giải
|
1/60.000
|
Hiển Thị
|
Cửa sổ LCD 6 số với đèn nền ánh sáng trắng
|
Kết Nối
|
Kết nối được đến 8 loadcell 350 Ohm
|
Giao tiếp
|
RS 232
|
Kích thước
|
(260 x 155 x 75) mm
|
Nguồn
|
AC 12V/3A Pin sạc 6V/4Ah, Pin sử dụng 72h
|
Tiêu chuẩn
|
CE, TPS, ĐLVN
|
Sản xuất
|
TPS OEM HCT
|
Giá:
4,500,000 VNĐ
Thông tin chi tiết
Bộ Chỉ Thị TPS PP Label
(Đầu cân tính giá in nhãn 250 tem)
Hãng sản xuất: TPS OEM HCT thiết bị linh kiện như chíp, LCD do Nhật Bản Sản xuất, Các linh phụ kiện như vỏ nhựa ABS, Pin sạc, Adapator do HCT sản xuất, được đóng gói và xuất khẩu bợi Ningbo YUNER Internationnal Trading Co,,LTD, Phân phối và bảo hành tại Việt Nam do TPS có trụ sở chính tại Số 57 Đường Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.Hồ Chí Minh thực hiện.
- Tiêu chuẩn: CE, ĐLVN , TPS
- Bộ chỉ thị TPS PP Label là đầu cân tính giá in nhãn, tích hợp máy in nhãn dùng in dữ liệu trực tiếp trên cân không thông qua máy tính, có thể cài đặt mã vạch, định dạng khổ giấy in, định dạng hàng hóa, định dạng các thông số khác theo nhu cầu riêng.
- Thiết kế gọn nhẹ, dễ di chuyển, sử dụng nhiều cho cân bàn, cân sàn.
- Vỏ làm bằng nhựa ABS
- Màn hình hiện thị LCD với ánh sáng nền màu trắng dễ nhìn. Màn hình rộng chia 03 của sổ, trọng lượng , nhập giá , và tổng giá.
- Người dùng có thể nhập cơ sở dự liệu trực tiếp trên đầu cân, có thể cài đặt thông tin khách hàng, hàng hóa rất dể dàng. hoặc nhấp cở sở dử liệu qua file Excell rồi tuyển quả đầu cân thông qua cổng RS232.
- Đơn vị cân: kg, g, lb, oz , ct người dùng có thể cài đặt đơn vị dể dàng (đặt biệt đơn vị g mà các đầu cân khác sẽ không có)
- Chức năng: cân, Trì bì, cài đặt Hi-LO-OK
- Kèm theo máy in có thể cài đặt mã vạch, in tem dán cho sản phẩm.
- Định dạng khổ giấy in lớn nhất (50 x 38) mm
- Có nhiều cổng giao tiếp như RS232, máy quét mã vạch, đèn cảnh báo ba màu vv..
- Nhận diện sản phẩm: Sản Phẩm Sản xuất theo đơn đặt hàng của TPS Corporation, nên khi mở cân sẽ hiển thị chữ "TPS" trước.
Cung cấp bao gồm:
- Bộ Chỉ Thị TPS PP Label mới 100%
- Bộ Sạc Adaptor (12V/3A) kèm theo
- Cổ nhựa để bắc và trụ inox cho cân bàn cân sàn
- Máy in nhãn kèm theo, và 01 cuộn giấy in
- CO phòng thương mại, CQ hãng sản xuất (bản sao)
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng cuốn sách hướng dẫn (Tiếng Việt + Tiếng Anh)
- Xuất Xứ: TPS OME HCT Trung Quốc
Bảng Thông Số Kỹ Thuật TPS PP LABEL
Model
|
TPS PP LABEL |
Độ Phân giải
|
1/60.000
|
Hiển Thị
|
LCD 6 số với đèn nền ánh sáng trắng
|
Cài Đặt
|
Khả năng cài từ 0 tới 80 tấn
|
Chuyển đổi bits A/D
|
24
|
phương thức chuyển đổi A/D
|
∑—△
|
Tốc độ chuyển đổi A/D
|
8 Lần/Giây
|
Phạm vy tín hiệu đầu vào
|
-20mV~20mV
|
Độ nhạy đầu vào
|
≥0.02 μ V/e
|
Load cell excitation
|
DC 5V: 1 ≤150mA
|
Kết Nối
|
Kết nối được đến 8 loadcell 350 Ohm
|
Vỏ
|
Nhựa ABS
|
Hiệu chuẩn
|
1%-100% Cap.
|
Giao tiếp
|
RS 232
|
Kích thước
|
(260 x 155 x 75) mm
|
Trọng Lượng
|
1,6 kg
|
Đóng gói
|
10pcs/1 thùng
|
Khổ giấy in
|
Wide=57mm, diameter = 380 mm
|
Giấy in nhãn
|
Wide=50mm, diameter = 38 mm
|
Nguồn
|
AC 12V/3A Pin sạc 6V/4Ah, Pin sử dụng 72h
|
Tiêu chuẩn
|
CE, OIML, ĐLVN
|
Sản xuất
|
HCT-SCALES
|
-------------------------------------------------
Standard Function:
Pricing display,easy reading,2000pcs PLU data,inside label printer,label edit program
High precision A/D conversion with readability 1/30000 verification accuracy 1/6000
AC/DC power supply, with inside rechargeable 6V/4AH battery
Able to setup zero-tracking range
Able to setup print function
Standard RS232 communication interface with selectable baud rate and communication method
SPECIFICATIONS TPS PP Label
Model
|
TPS PP LABEL
|
Display
|
667 digits LCD
|
Capacity
|
1-800000kg
|
Verified counts
|
1/6000-1/30000
|
A/D conversion method
|
∑—△
|
A/D conversion speed
|
8 times/sec
|
Max. A/D conversion bits
|
24
|
Input signal range
|
-20mV~20mV
|
Input sensitivity
|
≥0.02 μ V/e
|
Load cell excitation
|
DC 5V: 1 ≤150mA
|
Max.load cell
|
Max. connection number of load cell 8 at 350 ohm
|
Load cell
|
Load cell connection mode 4 wire, auto compensation for long distance ≤ 10 meters
|
Temperature
|
0°C to +40°C / +32°F to +104°F
|
Power supply
|
AC 12V/3A; DC inside rechargeable 6V/4AH battery
|
Calibration
|
Manual calibration
|
Calibration weight
|
0-100% Cap.
|
Appearance
|
ABS
|
Scale size
|
(260 x 155 x 75) mm (w x d x h)
|
Net weight/Package
|
1.6kg/10pcs
|
Paper roll size
|
Wide=57mm, Diameter=38mm
|
Label sticker size
|
Wide=50mm, Diameter=38mm
|
Tài liệu kỹ thuật